Từ "bán buôn" trong tiếng Việt có nghĩa là việc bán hàng hóa với số lượng lớn, thường là cho các cửa hàng hoặc nhà phân phối, để họ có thể bán lại cho người tiêu dùng với số lượng nhỏ hơn. Ngược lại, "bán lẻ" là việc bán hàng hóa với số lượng nhỏ, trực tiếp đến tay người tiêu dùng.
Giải thích từ "bán buôn":
Bán buôn (động từ): Là hoạt động bán hàng hóa với số lượng lớn, thường được thực hiện giữa các nhà sản xuất hoặc nhà phân phối và các cửa hàng bán lẻ. Những người tham gia vào hoạt động này thường có mục đích mua hàng để bán lại, không phải để tiêu dùng cá nhân.
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi nghiên cứu thị trường, công ty quyết định chuyển hướng sang bán buôn để tăng cường khả năng cạnh tranh."
"Việc bán buôn giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển và tối ưu hóa lợi nhuận."
Những điểm cần phân biệt:
Bán buôn và bán lẻ: Như đã nói, bán buôn liên quan đến việc bán số lượng lớn, còn bán lẻ là bán số lượng nhỏ hơn.
Bán sỉ: Trong một số ngữ cảnh, "bán sỉ" cũng có nghĩa tương tự như "bán buôn", nhưng "bán buôn" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Bán sỉ: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự với "bán buôn".
Người bán buôn: Là những người hoặc doanh nghiệp chuyên thực hiện hoạt động bán buôn.
Nhà phân phối: Là những cá nhân hoặc công ty nhận hàng hóa từ nhà sản xuất và bán lại cho các cửa hàng hoặc nhà bán lẻ.
Những từ gần giống:
Bán hàng: Một cụm từ tổng quát hơn, có thể bao gồm cả bán buôn và bán lẻ.
Giao dịch: Là hành động mua bán, có thể là bán buôn hoặc bán lẻ.
Tóm tắt:
"Bán buôn" là một khái niệm quan trọng trong thương mại và kinh doanh, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình cung ứng và phân phối hàng hóa.